Nội soi điều trị sỏi mật là thủ thuật được thực hiện để điều trị lấy sỏi ống mật chủ qua nội soi. Thông qua ống nội soi đưa vào qua đường miệng, sử dụng màn tăng sáng và các dụng cụ đi kèm (rọ, bóng, spyglass…) để lấy hoặc tán sỏi.
ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT VỀ NỘI SOI ĐIỀU TRỊ SỎI ỐNG MẬT CHỦ
Trước đây, bệnh lý sỏi ống mật chủ (OMC) đều phải can thiệp bằng ngoại khoa. Từ khi kỹ thuật nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) ra đời, các bác sĩ đã có thể điều trị lấy sỏi OMC qua nội soi. Phương pháp này dần dần thay thế phẫu thuật và thể hiện nhiều ưu điểm:
- Kỹ thuật xâm lấn tối thiểu.
- Ít ảnh hưởng tới sức khỏe và thẩm mỹ.
- Thời gian nằm viện ngắn, phục hồi nhanh, ít biến chứng.
- Chi phí điều trị thấp.
Do vậy, đây là phương pháp khá hữu hiệu và đã khắc phục được phần lớn nhược điểm của phẫu thuật ở những bệnh nhân có sỏi OMC.
CÁC BƯỚC CHUẨN BỊ VÀ TIẾN HÀNH
1. Thế nào là nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP)?
Đây là kỹ thuật chuyên biệt dùng để quan sát ống dẫn mật, ống tụy và túi mật. Qua đó, bác sĩ có thể chẩn đoán chính xác và can thiệp điều trị một số bệnh lý đường mật – tụy như:
- Viêm tắc đường mật do sỏi mật, giun chui ống mật.
- Chít hẹp đường mật gây tắc mật.
- U đường mật…
2. Chuẩn bị bệnh nhân trước thủ thuật
Bệnh nhân được chẩn đoán hoặc nghi ngờ sỏi OMC bằng các phương pháp chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm. Trước khi thực hiện thủ thuật, cần lưu ý:
- Nhịn ăn uống ít nhất 6 giờ trước khi nội soi.
- Nếu đang dùng thuốc tim mạch hoặc thuốc chống co giật, vẫn tiếp tục uống bình thường trong ngày chỉ định.
- Nếu bị tiểu đường: không uống thuốc buổi sáng cho đến sau khi làm ERCP.
- Liên hệ với bác sĩ ít nhất 10 ngày trước khi làm thủ thuật nếu bạn bị tiểu đường hoặc đang dùng thuốc chống đông (Aspirin, Warfarin, Enoxaparin, Plavix…). Mang theo danh sách các loại thuốc và liều dùng.
- Bệnh nhân và gia đình đồng ý thực hiện thủ thuật sau khi được bác sĩ giải thích đầy đủ.
3. Các phương pháp điều trị sỏi ống mật chủ qua ERCP
Bác sĩ sử dụng máy nội soi cửa sổ bên (side-view) cùng màn tăng sáng (C-arm) để xác định chính xác vị trí, kích thước, số lượng và tính chất sỏi mật. Sau đó có thể:
- Cắt cơ Oddi, nong rộng đường mật.
- Tán sỏi và lấy sỏi ra khỏi đường mật bằng rọ, bóng hoặc thiết bị tán sỏi laser qua nội soi đường mật (Spyglass).
Lấy sỏi bằng rọ hoặc bóng: Sau khi cắt cơ Oddi và nong rộng đường mật, bác sĩ sẽ dùng rọ hoặc bóng để kéo sỏi ra khỏi ống mật chủ. Phương pháp này thường được áp dụng cho các trường hợp sỏi có kích thước dưới 2cm.
Phương pháp tán sỏi laser qua nội soi đường mật (Spyglass): Đây là thiết bị chuyên biệt dùng trong trường hợp sỏi có kích thước lớn (trên 2cm) không thể lấy ra bằng rọ hoặc bóng thông thường.

4. Những tai biến, biến chứng của thủ thuật
Nhìn chung, ERCP là một phương pháp khá an toàn và tối ưu nếu do bác sĩ nội soi có kinh nghiệm thực hiện. Tuy nhiên, sau khi làm thủ thuật, người bệnh có thể cảm thấy:
- Khó chịu nhẹ (buồn nôn, trướng bụng, đau nhẹ vùng họng hoặc thượng vị) trong vài giờ đầu.
- Một số biến chứng ít gặp: chảy máu đường mật (1%), viêm đường mật kéo dài (3%), viêm tụy cấp (5%), nhiễm khuẩn huyết (2%), thủng tá tràng (1%).
Người bệnh cần nhập viện hoặc báo ngay cho bác sĩ nếu có các triệu chứng nghiêm trọng như: đau bụng dữ dội, đầy trướng, nôn mửa, sốt hoặc ớn lạnh, đại tiện phân máu hoặc màu đen, choáng váng, đau họng khó nuốt…