Khảo sát nhu động đại trực tràng ở người bệnh táo bón bằng viên nang cản quang tại Trung tâm Tiêu hóa – Gan mật, Bệnh viện Bạch Mai

Mục tiêu nghiên cứu:
Xác định tỉ lệ rối loạn nhu động đại trực tràng bằng viên nang cản quang và một số yếu tố liên quan ở người bệnh táo bón tại Trung tâm Tiêu hóa – Gan mật, Bệnh viện Bạch Mai.

1. Giới thiệu

Táo bón là một vấn đề phổ biến trong cộng đồng, ảnh hưởng đến khoảng 20% dân số, trong đó tỷ lệ phụ nữ chiếm khoảng 80-90%. Đây là một tình trạng gây khó chịu, làm giảm chất lượng cuộc sống và có thể dẫn đến nhiều biến chứng nếu không được điều trị kịp thời. Trong nhóm bệnh nhân này, việc cấu trúc quản lý để điều trị hiệu quả rất quan trọng, vì đa số người bệnh không đáp ứng với các phương pháp điều trị ban đầu như thay đổi chế độ ăn uống và sử dụng thuốc nhuận tràng thông thường.

Một trong những yếu tố quan trọng cần được đánh giá là thời gian vận chuyển đại tràng, để xác định liệu đại tràng có hoạt động bình thường hay bị chậm. Tuy nhiên, việc đánh giá này qua mô tả của bệnh nhân thường gặp khó khăn và không đủ chính xác. Vì vậy, khi điều trị ban đầu không thành công, cần thiết phải xem xét sử dụng các phương pháp thăm dò chức năng, trong đó có việc đánh giá thời gian vận chuyển đại tràng bằng viên nang cản quang.

2. Viên nang Transit – Pellets

a. Định nghĩa
Viên nang Transit-Pellets bao gồm các dấu hiệu nhỏ màu trắng cản quang, được làm từ Sulphate Bari (BaSO₄), bao bên trong một viên nang HPMC (Hydroxypropyl Methylcellulose) vỏ cứng. Viên nang này không chứa gelatin, phù hợp với các tiêu chuẩn dược phẩm. Mục đích của viên nang là vận chuyển các dấu hiệu này vào dạ dày, nơi chúng sẽ hòa tan và đi qua hệ tiêu hóa, cuối cùng được bài tiết ra ngoài qua phân.

b. Tính an toàn
Transit-Pellets có kích thước nhỏ hơn 8mm và có hai hình dạng: hình ống và hình vòng. Các dấu hiệu có trọng lượng riêng từ 1.2 đến 1.6 đã được thử nghiệm và chứng minh là hiệu quả và an toàn. Thiết bị này đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả khi so với các thiết bị tiêu chuẩn (predicate device) trong việc đo thời gian vận chuyển đại tràng, không phụ thuộc vào hình dạng của các dấu hiệu.

Việc sử dụng các dấu hiệu cản quang có Sulphate Bari để đo thời gian vận chuyển đại tràng đã được thực hiện trong hơn 45 năm. Sulphate Bari là một chất đối quang cản xạ, có mật độ đủ lớn để chống lại tia X chiếu qua, do đó, có thể dễ dàng nhìn thấy trên hình ảnh X-quang. Trong các nghiên cứu lâm sàng, hiệu quả và tính an toàn của thiết bị đã được xác nhận khi đo thời gian vận chuyển đại tràng, đặc biệt trong một nghiên cứu trên 1054 trẻ em và thanh thiếu niên, cho thấy không có sự kiện bất lợi liên quan đến thiết bị trong bất kỳ cuộc điều tra nào.

c. Ứng dụng

• Nếu thời gian vận chuyển đại tràng bị chậm, nên xem xét tăng cường điều trị táo bón với việc thay đổi thuốc nhuận tràng, thuốc kích thích nhu động, v.v.

• Nếu bệnh nhân có các triệu chứng táo bón nặng nhưng thời gian vận chuyển hoàn toàn bình thường, có khả năng cao bệnh nhân bị thay đổi độ nhạy như trong hội chứng ruột kích thích (IBS) và liệu pháp điều trị nên được điều chỉnh phù hợp.

• Trong một số ít bệnh nhân có tình trạng đại tràng ì, phẫu thuật có thể được xem xét, nhưng nếu thời gian vận chuyển đại tràng ở đoạn manh tràng – đại tràng lên là bình thường, phẫu thuật này không được chỉ định.

• Nếu thời gian vận chuyển qua trực tràng và đại tràng sigma bị chậm, cần xem xét khả năng tắc nghẽn lối ra, bao gồm cả rối loạn chức năng sàn chậu.

d. Hướng dẫn thực hành

Hình ảnh 1: Hướng dẫn sử dụng nhanh với viên nang đánh giá nhu động đại trực tràng Transit – Pellets

Thời gian vận chuyển đại tràng được tính là thời gian vận chuyển từ miệng đến hậu môn trung bình (OATT, từ miệng đến hậu môn) của các liều dấu hiệu nuốt vào hàng ngày. Vì thời gian vận chuyển đại tràng chiếm phần lớn thời gian vận chuyển từ miệng đến hậu môn, OATT được sử dụng như một chỉ số để đo thời

gian vận chuyển đại tràng. Thời gian vận chuyển tương đương với số liều dấu hiệu hàng ngày còn lại trong cơ thể. Với liều hàng ngày là mười dấu hiệu, thời gian vận chuyển được tính theo công thức:

Thời gian vận chuyển từ miệng đến hậu môn (OATT) = 

Giới tínhĐại tràng lênĐại tràng ngangĐại tràng xuốngĐại tràng sigma và trực tràngTổng
Nam     
Nữ     

Bảng 1: Bảng kết quả thời gian vận chuyển ở từng vùng của đại tràng

3. Case lâm sàng

Phạm Văn.Q     31 tuổi   giới tính nam

Tiền sử bệnh: Chưa phát hiện bệnh lý trước đây.

 Bệnh sử:  Đại tiện phân rắn cục, 3 ngày/ lần, gắng sức nhiều trong mỗi lần đại tiện, đôi lúc phải sử dụng thuốc nhuận tràng

Chế độ ăn:

  • – 4-5 bát cơm trắng/ngày, ít ăn đồ xào, đồ dầu mỡ, ăn đồ luộc. Ăn nhiều rau cải bắp ~ 1 bát/con, không rượu bia, không thuốc lá, không café,  không ăn đồ ăn chế biến sẵn
  • – Uống 1-1,5l/ngày.

Bệnh nhân đã được thực hiện đo thời gian vận chuyển đại tràng bằng viên nang cản quang Transit Pellets

Hình ảnh 2: Hình ảnh vật liệu cản quang của viên nang Transit Pellets trên hình ảnh Xquang vào ngày thứ 7

Với kết quả trên chúng ta đếm được còn 24 vật liệu cản quang và đánh giá OTTA = 2.4 ngày. Bệnh nhân là nam giới nên kết quả này sẽ tương đương với nhu động bệnh nhân hơi yếu. Tuy nhiên như chúng ta thấy, vật liệu cản quang chủ yếu tập trung ở vị trí đại tràng Sigma -Trực tràng, gợi ý đến một rối loạn vùng sàn chậu của bệnh nhân. Bệnh nhân đã được đề nghị thực hiện thêm những thăm dò chức năng khác như đo áp lực hậu môn trực tràng

4. Kết luận

Khảo sát nhu động đại trực tràng ở người bệnh táo bón bằng viên nang cản quang tại Trung tâm Tiêu hóa – Gan mật, Bệnh viện Bạch Mai đã chỉ ra rằng việc sử dụng phương pháp viên nang cản quang (Transit-Pellets) là một công cụ hữu ích và an toàn trong việc đánh giá thời gian vận chuyển đại tràng ở nhóm bệnh nhân táo bón. Kết quả từ các thăm dò cho thấy một tỷ lệ đáng kể bệnh nhân có rối loạn nhu động đại tràng, đặc biệt là ở những trường hợp có triệu chứng táo bón kéo dài hoặc không đáp ứng với điều trị ban đầu.

Phương pháp này không chỉ giúp xác định tình trạng vận chuyển đại tràng mà còn hỗ trợ các bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp, từ việc điều chỉnh chế độ ăn uống, sử dụng thuốc nhuận tràng, cho đến việc thăm dò các yếu tố liên quan đến rối loạn chức năng sàn chậu hoặc thậm chí là các biện pháp phẫu thuật trong trường hợp cần thiết. Thực hiện đo thời gian vận chuyển đại tràng bằng viên nang cản quang là một bước tiến quan trọng trong việc tối ưu hóa quá trình chẩn đoán và điều trị bệnh táo bón, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *