
Ung thư tụy và đường mật, đặc biệt là ung thư biểu mô tuyến ống tụy (PDAC) và ung thư đường mật (CCA), vẫn là những thách thức lớn trong ung thư học do tiên lượng xấu và các lựa chọn điều trị hạn chế, đặc biệt ở giai đoạn không thể phẫu thuật. Trong bối cảnh đó, các kỹ thuật xâm lấn tối thiểu tại chỗ đã nổi lên như những phương pháp điều trị bổ trợ và giảm nhẹ quan trọng. Điển hình là đốt sóng cao tần (RFA) dưới hướng dẫn của siêu âm nội soi đã cho thấy tiềm năng đáng kể. Nhằm cập nhật và phổ biến những tiến bộ này, VIGES đã tổ chức chương trình sinh hoạt khoa học với sự tham gia của các chuyên gia hàng đầu trong và ngoài nước.
Sự kiện vinh dự có sự góp mặt của các chuyên gia hàng đầu: GS.TS.BS Pradermchai Kongkam từ Đại học Chulalongkorn, Thái Lan; PGS.TS.BS Nguyễn Công Long, Giám đốc Trung tâm Tiêu hóa – Gan mật, Bệnh viện Bạch Mai; BS.CKII Đặng Quang Nam, BS Chuyên khoa, Trung tâm Tiêu hóa – Gan mật, Bệnh viện Bạch Mai; cùng hai chuyên gia đến từ Philippines là Phó giáo sư Frederick Gella và Bác sĩ Bryan Christopher C.Lao.

Nội dung chi tiết các phiên báo cáo và thực hành:
- Báo cáo viên: GS.TS.BS Pradermchai Kongkam, Giám đốc Trung tâm Nội soi Tiêu hóa Xuất sắc, Bệnh viện Memorial King Chulalongkorn, Thái Lan
- Đốt Sóng Cao Tần qua Siêu Âm Nội Soi (EUS-RFA) cho Khối U Tụy, Nguyên lý và cơ chế hoạt động: EUS-RFA sử dụng dòng điện xoay chiều tần số cao, thường trong khoảng 400–500 kHz, được truyền qua một điện cực đặt chính xác vào trong khối u mục tiêu. Dòng điện này gây ra sự dao động của các ion trong mô, tạo ra ma sát và sinh nhiệt. Mục tiêu là đạt được và duy trì nhiệt độ trong mô trong khoảng từ 60°C đến 100°C để gây biến tính protein không hồi phục, dẫn đến mất nước nội bào và cuối cùng là hoại tử đông (coagulative necrosis), một dạng chết tế bào không thể đảo ngược. Ngoài tác dụng phá hủy trực tiếp, quá trình hoại tử còn giải phóng một loạt các phân tử liên quan đến tổn thương (Damage-Associated Molecular Patterns – DAMPs), chẳng hạn như protein sốc nhiệt, và các kháng nguyên khối u vào môi trường vi mô. Việc giải phóng các kháng nguyên này có thể kích hoạt một phản ứng miễn dịch chống khối u tại chỗ và toàn thân, hoạt động như một loại “vắc-xin tại chỗ”.
- Những tiến bộ công nghệ: Sự phát triển của EUS-RFA đã chứng kiến những tiến bộ đáng kể về công nghệ. Lĩnh vực này đã phát triển nhanh chóng với sự ra đời của các đầu dò chuyên dụng. Hiện nay, thiết bị được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt duy nhất là điện cực EUSRA RF của STARMed, một kim RFA 19-gauge sử dụng một lần với đầu hoạt động có thể điều chỉnh độ dài. Một trong những cải tiến quan trọng nhất là việc tích hợp hệ thống làm mát bên trong kim, giúp hạn chế độ sâu của vùng triệt tiêu, ngăn ngừa hiện tượng hóa than mô và giảm nguy cơ tổn thương nhiệt không mong muốn cho các cấu trúc lân cận.
- Ứng dụng lâm sàng và hiệu quả:
- U Nội Tiết Thần Kinh Tụy (PNETs): Đây là chỉ định được thiết lập tốt nhất và thuyết phục nhất cho EUS-RFA. Với pNETs chức năng (ví dụ: Insulinoma) dưới 2 cm, EUS-RFA đạt được tỷ lệ giảm triệu chứng rất cao (điều chỉnh ngay lập tức tình trạng hạ đường huyết), và tỷ lệ hiệu quả lâm sàng là 95.5%, với tỷ lệ biến chứng thấp hơn đáng kể so với phẫu thuật. Đối với pNETs không chức năng nhỏ, EUS-RFA có thể điều trị với tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn từ 70% đến 96%, dù vẫn có tỷ lệ tái phát khoảng 10-20%.
- Ung Thư Biểu Mô Tuyến Ống Tụy (PDAC): Đối với PDAC không thể phẫu thuật, vai trò của EUS-RFA chủ yếu là giảm nhẹ hoặc bổ trợ. Nghiên cứu thí điểm ERAP của GS. Pradermchai Kongkam đã chỉ ra EUS-RFA kết hợp hóa trị dẫn đến tỷ lệ hoại tử khối u cao hơn đáng kể (100% so với 50%, p=0.014) và ngăn chặn sự gia tăng đáng kể về đường kính khối u so với nhóm chỉ dùng hóa trị. Một lợi ích lâm sàng lớn đã được quan sát thấy ở nhóm RFA, với sự giảm đáng kể liều lượng thuốc giảm đau opioid, một lợi ích không thấy ở nhóm đối chứng. Quy trình này được xác nhận là an toàn, chỉ có một trường hợp viêm tụy nhẹ, tự giới hạn trên 30 ca (tỷ lệ 3.3%).
- Kỹ thuật và quy trình Endobiliary RFA: Endobiliary RFA được thực hiện trong quá trình nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP). Một catheter RFA chuyên dụng được đưa qua một dây dẫn đến vị trí hẹp đường mật ác tính. Việc truyền năng lượng nhiệt để gây hoại tử đông của khối u trong lòng ống mật. Các lần triệt tiêu chồng lấp thường được thực hiện để bao phủ toàn bộ chiều dài của đoạn hẹp. Một điểm cực kỳ quan trọng là bản thân RFA có thể gây ra hẹp do xơ hóa, do đó cần đặt một stent đường mật (bằng nhựa hoặc stent kim loại tự bung – SEMS) để dự phòng hẹp sau can thiệp. Các hệ thống hiện đại, chẳng hạn như catheter ELRA, có hệ thống cảm biến nhiệt độ giúp duy trì nhiệt độ mục tiêu (ví dụ, 80°C) và tự động ngắt để ngăn ngừa quá nhiệt, hóa than và tổn thương nhiệt không mong muốn đến các cấu trúc lân cận như tĩnh mạch cửa.
- Y học cá thể hóa với Organoid: Bài báo cáo cũng đề cập đến việc tạo ra các khối u organoid có nguồn gốc từ bệnh nhân (PDOs) thông qua sinh thiết EUS-FNB. Các PDOs là các cấu trúc 3D, “khối u mini” được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm từ chính mô ung thư của bệnh nhân, có khả năng tái tạo lại mô học, các thay đổi di truyền và tính không đồng nhất của khối u ban đầu với độ trung thực cao. Công nghệ này đã chứng tỏ thành công lớn trong việc dự đoán đáp ứng của bệnh nhân với hóa trị và xạ trị, với sự tương hợp cao (lên đến 92.3% trong một nghiên cứu về ung thư đường mật) giữa đáp ứng thuốc trong PDOs và đáp ứng lâm sàng thực tế ở bệnh nhân. Điều này mở ra hướng đi mới trong cá thể hóa điều trị ung thư tụy – mật, cho phép dự đoán đáp ứng và đánh giá độ nhạy cảm của khối u với các thuốc hóa trị.
- ERCP (Nội soi mật tụy ngược dòng) ở Bệnh nhân U Tụy Không có Chỉ định Phẫu thuật
- BS.CKII Đặng Quang Nam đã trình bày về vai trò thiết yếu của ERCP trong việc quản lý các biến chứng ở bệnh nhân u tụy giai đoạn không có chỉ định phẫu thuật. Trong bối cảnh này, các kỹ thuật can thiệp qua ERCP, đặc biệt là Đốt Sóng Cao Tần Trong Lòng Đường Mật (Endobiliary RFA), đóng vai trò quan trọng.
- Phiên thực hành:
Buổi chiều hội nghị đã diễn ra song song tại hai khu vực, mang đến cơ hội học hỏi và thực hành chuyên sâu cho các đại biểu:- Phòng nội soi can thiệp: Với 3 ca lâm sàng thực tế được trình diễn, các bác sĩ đã có cơ hội quan sát trực tiếp quy trình thực hiện các kỹ thuật nội soi can thiệp tiên tiến trong chẩn đoán và điều trị ung thư tụy – mật, từ đó nắm bắt được các thao tác kỹ thuật và cách xử lý tình huống trong thực tiễn lâm sàng.
- Phòng mô hình mô phỏng: Tại đây, các bác sĩ đã được trực tiếp thực hành kỹ thuật EUS-RFA trên các mô hình mô phỏng dưới sự hướng dẫn tận tình của GS.TS.BS Pradermchai Kongkam và các chuyên gia khác. Hoạt động này giúp củng cố kiến thức lý thuyết bằng kỹ năng thực hành, nâng cao năng lực chuyên môn và khả năng ứng dụng các kỹ thuật tiên tiến này vào thực tiễn lâm sàng một cách an toàn và hiệu quả.

Chương trình sinh hoạt khoa học “Cập nhật các kỹ thuật mới trong chẩn đoán và điều trị ung thư tuyến tụy” đã thành công tốt đẹp, cung cấp một bức tranh toàn cảnh, dựa trên bằng chứng về tình hình hiện tại và quỹ đạo tương lai của các phương pháp điều trị này. Đốt sóng cao tần qua siêu âm nội soi (EUS-RFA) và vai trò của nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) trong đó có Endobiliary RFA, đã khẳng định vị thế của mình như những công cụ quan trọng trong kho vũ khí điều trị ung thư tụy-mật.
Con đường phía trước đòi hỏi các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng nghiêm ngặt để xác nhận những phát hiện đầy hứa hẹn này, tiêu chuẩn hóa các quy trình, và khám phá sâu hơn nữa sự hiệp đồng giữa triệt tiêu tại chỗ và các liệu pháp toàn thân. Với những nỗ lực này, các kỹ thuật RFA qua siêu âm nội soi và ERCP sẽ tiếp tục đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong việc cải thiện kết quả điều trị cho những bệnh nhân mắc các bệnh lý đầy thách thức này.
VIGES tự hào là cầu nối kiến thức, góp phần nâng cao năng lực chuyên môn cho cộng đồng y bác sĩ Việt Nam.
Trân trọng cảm ơn các chuyên gia báo cáo, quý đại biểu và các nhà tài trợ đã đồng hành cùng VIGES trong sự kiện ý nghĩa này.